openplanning

Hướng dẫn và ví dụ Android Space

  1. Android Space

1. Android Space

Trong Android, Space là một lớp con gọn nhẹ (lightweight) của lớp View, nó thường được đặt giữa 2 thành phần trên giao diện để tạo ra một khoảng cách giữa 2 thành phần này.
<Space
    android:layout_width="wrap_content"
    android:layout_height="wrap_content"  />

<Space
    android:layout_width="10dp"
    android:layout_height="wrap_content" />
Ví dụ: Một Space được đặt trong một LinearLayout (nằm ngang) như một View con đầu tiên nhằm mục đích tạo ra một không gian trống bên trái.
Ví dụ: Thêm 2 Space vào một LinearLayout như View con đầu tiên và View con cuối cùng để căn chỉnh các View con khác vào chính giữa của LinearLayout.
Ví dụ: Thêm Space vào giữa các thành phần giao diện để tạo khoảng cách giữa chúng:
Java: Thêm một Space vào một LinearLayout:
// linearLayout = new LinearLayout(MainActivity.this);
// linearLayout.setOrientation(LinearLayout.HORIZONTAL);

LinearLayout.LayoutParams layoutParams
        = new LinearLayout.LayoutParams(LinearLayout.LayoutParams.WRAP_CONTENT,
        LinearLayout.LayoutParams.WRAP_CONTENT, 0);

LinearLayout.LayoutParams layoutParams2
        = new LinearLayout.LayoutParams(15,
        LinearLayout.LayoutParams.WRAP_CONTENT, 0);

Button button1 = new Button(this);
button1.setText("Button");
linearLayout.addView(button1, layoutParams);

// Create a Space View.
Space space = new Space(this);
space.setLayoutParams(layoutParams2);
linearLayout.addView(space);

Button button2 = new Button(this);
button2.setText("Long Button");
button2.setLayoutParams(layoutParams);
linearLayout.addView(button2);

Các hướng dẫn lập trình Android

Show More